Từ "nhồm nhàm" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động nói hoặc ăn một cách thô tục, không lịch sự, thường là khi miệng đầy thức ăn. Khi ai đó "nhồm nhàm", họ có thể nói những câu không rõ ràng vì miệng họ không thể phát âm một cách rõ ràng do đang nhai thức ăn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Đừng có nhồm nhàm khi nói chuyện với khách, điều đó sẽ làm mất đi sự lịch sự của bạn."
"Cách mà cô ấy nhồm nhàm khi ăn khiến tôi cảm thấy khó chịu và không thoải mái chút nào."
Biến thể và cách sử dụng:
Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ việc nói một cách không rõ ràng, không chú ý đến cách diễn đạt, không chỉ giới hạn ở việc ăn uống.
Ví dụ: "Cô ấy đã nhồm nhàm trong cuộc họp, khiến cho ý kiến của cô ấy không được mọi người chú ý."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Nhồm nhoàm: có nghĩa tương tự, thường được dùng để miêu tả hành động nhai thức ăn một cách ồn ào và không lịch sự.
Chóp chép: cũng mô tả hành động nhai thức ăn nhưng có phần nhẹ nhàng hơn, không nhất thiết phải mang tính thô tục.
Từ liên quan:
Nhai: là hành động nghiền thức ăn trong miệng trước khi nuốt.
Thô tục: là từ chỉ những hành động hoặc lời nói không lịch sự, không trang trọng.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "nhồm nhàm", bạn nên chú ý đến bối cảnh và cách thức giao tiếp, vì từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực và chỉ trích người khác.